Characters remaining: 500/500
Translation

dành dành

Academic
Friendly

Từ "dành dành" trong tiếng Việt có nghĩamột loại cây mọc hoang thường thấy ở ven bờ nước hoặc trong rừng thưa. Cây này thân nhỏ, cành mềm thường được trồng làm cây cảnh.

Đặc điểm của cây dành dành:
  • Thân cây: Nhỏ, cành mềm khía dọc.
  • : cây mọc đối hoặc mọc vòng, hình thuôn trái xoan, mặt trên màu nâu đen bóng, mặt dưới nhạt hơn.
  • Hoa: Hoa dành dành mọc đơnđầu cành, màu trắng rất thơm.
  • Quả: Quả hình thuôn bầu dục, thịt quả màu vàng.
Công dụng của cây dành dành:
  • Cây dành dành được sử dụng để nhuộm bánh, mứt, kẹo, cũng có thể dùng làm thuốc chữa bệnh vàng da, sốt.
dụ sử dụng từ "dành dành":
  1. Câu đơn giản: "Cây dành dành nở hoa trắng rất đẹp thơm."
  2. Câu nâng cao: "Trong khu vườn của tôi, một cây dành dành nở hoa vào mùa , mang lại hương thơm dễ chịu cho không gian."
  3. Sử dụng trong văn học: "Mùi hương của hoa dành dành len lỏi trong gió, gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ."
Phân biệt từ liên quan:
  • Từ gần giống: "Dành" trong "dành dành" có thể được hiểu sự dành dụm, dành cho ai đó điều đó, nhưng không liên quan đến cây cối.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "dành dành" trong ngữ cảnh cây cối, nhưng có thể sử dụng các từ như "cảnh", "hoa" để nói về vẻ đẹp của cây.
Lưu ý:

Khi học từ "dành dành", các bạn cần chú ý không nhầm lẫn với các từ khác phần âm giống nhưng ý nghĩa khác.

  1. dt. Cây mọc hoang ven bờ nước, rừng thưa, hoặc được trồng làm cảnh, thân nhỏ, cành mềm khía dọc, mọc đối hoặc mọc vòng, hình thuôn trái xoan, mặt trên nâu đen bóng, mặt dưới nhạt, hoa mọc đơnđầu cành, trắng, rất thơm, quả thuôn bầu dục, thịt màu vàng, dùng nhuộm bánh, mứt, kẹo hoặc làm thuốc chữa bệnh vàng da, sốt.

Comments and discussion on the word "dành dành"